Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)気(khí) が(ga) 差(sai) す(su)Âm Hán Việt của 気が差す là "khí ga sai su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] 差 [sai, sái, si, soa] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 気が差す là きがさす [kigasasu]
デジタル大辞泉気(き)が差(さ)・す読み方:きがさすうしろめたい気持ちがする。気がとがめる。「黙って欠席したので―・す」
một chút nảy sinh, động lòng, cảm thấy ngẫu hứng