Âm Hán Việt của 気が回る là "khí ga hồi ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] 回 [hối, hồi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気が回る là きがまわる [kigamawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)が回(まわ)・る 読み方:きがまわる 1細かいところまで注意がゆきとどく。「そこまで―・らなかった」 2邪推する。「もしやどこぞへ寄ってかと―・った」〈浄・千本桜〉 Similar words: 頭の回転が速い頭が切れる賢い