Âm Hán Việt của 気が勝つ là "khí ga thắng tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] 勝 [thăng, thắng] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気が勝つ là きがかつ [kigakatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)が勝(か)・つ 読み方:きがかつ 勝ち気である。「―・った若者」
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chiến thắng, vượt qua, chiến thắng trong tâm trí, thắng lợi