Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)気(khí) が(ga) 乗(thừa) る(ru)Âm Hán Việt của 気が乗る là "khí ga thừa ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] 乗 [thặng, thừa] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 気が乗る là きがのる [kiganoru]
デジタル大辞泉気(き)が乗(の)・る読み方:きがのるそのことをする意欲がわく。また、興味がわく。気乗りがする。「—・らない顔つき」