Âm Hán Việt của 気がゆるむ là "khí gayurumu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] ゆ [yu] る [ru] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気がゆるむ là きがゆるむ [kigayurumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)が緩(ゆる)・む 読み方:きがゆるむ 緊張感がなくなる。気持ちの張りがなくなる。「テストが終わって―・む」 Similar words: だらけるだれるダルい締まりがない気が散る