Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)民(dân) 族(tộc)Âm Hán Việt của 民族 là "dân tộc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 民 [dân] 族 [tộc]
Cách đọc tiếng Nhật của 民族 là みんぞく [minzoku]
デジタル大辞泉みん‐ぞく【民族】言語・人種・文化・歴史的運命を共有し、同族意識によって結ばれた人々の集団。「騎馬民族」「少数民族」