Âm Hán Việt của 氏名 là "thị danh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 氏 [chi, thị] 名 [danh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 氏名 là うじな [ujina]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うじ‐な〔うぢ‐〕【氏名】 読み方:うじな 名字(みょうじ)。姓氏。 #し‐めい【氏名】 読み方:しめい 氏(うじ)と名(な)。姓名。 Similar words: 呼称外題人名姓名見目