Âm Hán Việt của 毛皮 là "mao bì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 毛 [mao, mô] 皮 [bì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 毛皮 là もうひ [mouhi], けがわ [kegawa]