Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 毛( mao ) 皮( bì )
Âm Hán Việt của 毛皮 là "mao bì ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
毛 [mao , mô ] 皮 [bì ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 毛皮 là けがわ [kegawa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 け‐がわ〔‐がは〕【毛皮/毛革】 読み方:けがわ 1毛がついたままの獣の皮。「—のコート」《季冬》 2漢字の構成部分の一。「皰(ほう)」「皺(しゅう)」などの「皮」の称。皮(ひ)の皮(かわ)。 #もう‐ひ【毛皮】 読み方:もうひ 毛のついている 動物の皮。けがわ。Similar words :外皮 獣皮 皮
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lông thú, da thú