Âm Hán Việt của 毛唐人 là "mao đường nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 毛 [mao, mô] 唐 [đường] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 毛唐人 là けとうじん [ketoujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けとう‐じん〔けタウ‐〕【毛唐人】 読み方:けとうじん 外国人を卑しめていう語。古くは中国人を、のちには欧米人をいった。 Similar words: 異人よそ人余所者彼方者外人