Âm Hán Việt của 毛の荒物 là "mao no hoang vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 毛 [mao, mô] の [no] 荒 [hoang] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 毛の荒物 là けのあらもの [kenoaramono]