Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 比( tỷ ) 較( giảo ) 的( đích )
Âm Hán Việt của 比較的 là "tỷ giảo đích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
比 [bì , bí , bỉ , tỉ , tỵ , tỷ ] 較 [giác , giảo , giếu ] 的 [để , đích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 比較的 là ひかくてき [hikakuteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひかくてき[0]【比較的】 (副) 他の同種のものや一般的な標準とくらべあわせて考えるさま。ほかとくらべて。わりあいに。「ここは-静かだ」「今年の稲作は-順調だ」 #デジタル大辞泉 ひかく‐てき【比較的】 読み方:ひかくてき [副]他の同種のものや一般的基準とくらべてみたときに判断されるさま。わりあい。「仲間のうちでは—勉強するほうだ」「今回は—によくできた」Similar words :相対的
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tương đối, so với, khá, khá là