Âm Hán Việt của 比倫 là "tỷ luân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 比 [bí, bì, bỉ, tỉ] 倫 [luân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 比倫 là ひりん [hirin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひ‐りん【比倫】 読み方:ひりん ならぶもの。比類。「古今に—のない大伝奇を持つ時だ」〈芥川・戯作三昧〉 Similar words: 類い比類