Âm Hán Việt của 比べ物にならない là "tỷ be vật ninaranai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 比 [bí, bì, bỉ, tỉ] べ [be] 物 [vật] に [ni] な [na] ら [ra] な [na] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 比べ物にならない là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 比べ物にならない 差がありすぎて、わざわざ比べるにも及ばない。⇒ 比べ Similar words: 問題外
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không thể so sánh được, vượt trội, không thể đối sánh