Âm Hán Việt của 比べ là "tỷ be".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 比 [bí, bì, bỉ, tỉ] べ [be]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 比べ là くらべ [kurabe]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くらべ[0]【比べ・較▽べ・競▽べ】 くらべること。競い合うこと。競走。多く複合語として用いる。「力-」「駆け-」 [句項目]比べ物にならない Similar words: 競合いゲーム対戦争い競