Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)毎(mỗi) 日(nhật)Âm Hán Việt của 毎日 là "mỗi nhật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 毎 [mỗi] 日 [nhật]
Cách đọc tiếng Nhật của 毎日 là まいにち [mainichi]
デジタル大辞泉まい‐にち【毎日】来る日も来る日も。日ごと。