Âm Hán Việt của 毎度 là "mỗi độ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 毎 [mỗi] 度 [đạc, độ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 毎度 là まいど [maido]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まいど[0]【毎度】 いつも。そのたびごと。「-のことで恐縮です」〔「毎度ありがとうございます」などの形で、商店で客に対していう慣用的な礼の言葉として用いられる。「毎度あり」「毎度」は後半を省略した言い方〕 Similar words: 何時でも毎日毎回