Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 母( mẫu ) 子( tử )
Âm Hán Việt của 母子 là "mẫu tử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
母 [mẫu ] 子 [tử , tý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 母子 là ぼし [boshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はは‐こ【母子】 読み方:ははこ 1母親とその子。 2「母子草」の略。 #ほう‐こ〔はう‐〕【▽母子】 読み方:ほうこ ハハコグサの別名。 #ぼ‐し【母子】 読み方:ぼし 母と子。「—ともに健康」 [補説]作品名 別項。→母子 #ぼし【母子】 読み方:ぼし 女流 日本画家、上村松園の後期の代表作。昭和9年(1934)第15回 帝国美術院展覧会に出品され、政府 買上げ となった 母子像。国指定重要文化財。Similar words :親子 父子
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mẹ con, bà mẹ và con cái