Âm Hán Việt của 母さん là "mẫu san".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 母 [mẫu] さ [sa] ん [n]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 母さん là かあさん [kaasan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かあ‐さん【母さん】 読み方:かあさん 《「かかさん」の音変化》母を親しみを込めて呼ぶ語。「かあさま」よりくだけた言い方。⇔父さん。→御母(おかあ)さん #かか‐さん【▽母さん】 読み方:かかさん 母様(かかさま)のくだけた言い方。 Similar words: 母者人女親母マザー御母さん