Âm Hán Việt của 殿様 là "điện dạng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 殿 [điến, điện] 様 [dạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 殿様 là とのさま [tonosama]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 との‐さま【殿様】 読み方:とのさま 1貴人・主君・領主などの敬称。 2江戸時代、大名・旗本の敬称。 3生活にめぐまれ、何事にもおうような人。のんびりしていて、世事にうとい人。 Similar words: 殿主公主雇い主主君
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lãnh chúa, chúa tể, quý tộc, vị lãnh chúa, đức ông