Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 殿( điện ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 殿人 là "điện nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
殿 [điến, điện] 人 [nhân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 殿人 là とのびと [tonobito]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 との‐びと【殿人】 貴族に仕える人。貴族の家人(けにん)。「―、親しき家司(けいし)などは」〈源・総角〉[Similar phrases]
殺し屋 殺陣師 殿人 殿守伴御奴 殿部
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quân lính, người hầu, cung nhân