Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)殻
Âm Hán Việt của 殻 là "xác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
殻 [xác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 殻 là かく [kaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
かく[1]【殻】
「電子殻(でんしかく)」に同じ。
#
三省堂大辞林第三版
から[2]【殻・骸▽】
〔「から(空)」と同源〕
①動物の体や植物の種子をおおって保護している堅いもの。「卵の-」「貝の-」
②(比喩的に)自分の世界を外界と隔て守るものをいう。「自分の-に閉じこもる」「古い-を破る」
③中身がなくなって、あとに残ったもの。ぬけがら。「もぬけの-」「蟬(せみ)の-」
④「おから」に同じ。
⑤〔魂の抜け去った肉体の意〕なきがら。死骸。《骸》「空しき-を見たてまつらぬが、かひなく/源氏:蜻蛉」
#
【殻(殼)】[音]:カク
表面をおおう、かたいから。「外殻・地殻・卵殻」
Similar words:
外殻 シェル 貝殼 貝殻 莢
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vỏ, lớp vỏ, bao bì, cái vỏ