Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 殺( sát ) ぐ( gu )
Âm Hán Việt của 殺ぐ là "sát gu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
殺 [sái, sát, tát] ぐ [gu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 殺ぐ là そぐ [sogu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そ・ぐ[1]【削▽ぐ・殺▽ぐ】 一(動:ガ五[四]) 〔古くは「そく」と清音〕 ①先端や突き出た部分を、刃物で斜めに切り落とす。「竹を-・ぐ」「鼻を-・ぐ」 ②先をとがらせる。「石筆ヲ-・グ/ヘボン」 ③髪の先を切る。「髪を-・ぐ」 ④勢いを弱くする。なくなるようにする。《殺》「興趣を-・がれる」「気勢を-・がれる」「力が-・がれる」 ⑤省略する。節約する。「よろづを、-・がせ給ておはしましぬ/栄花:御裳着」〔「そげる」に対する他動詞〕 [可能]そげる 二(動:ガ下二) ⇒そげるSimilar words :緩める 和らげる 削ぐ そぐ 弱める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cắt giảm, gọt bớt, làm giảm