Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 殖( thực ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 殖える là "thực e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
殖 [thực] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 殖える là ふえる [fueru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふ・える【増える/殖える】 [動ア下一][文]ふ・ゆ[ヤ下二]数や量が多くなる。増す。「水かさが―・える」「財産が―・える」⇔減る。[補説]財産や動植物がふえる場合は多く「殖える」と書く。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phát triển, gia tăng, sinh sôi