Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 殊( thù ) 更( canh )
Âm Hán Việt của 殊更 là "thù canh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
殊 [thù] 更 [canh, cánh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 殊更 là ことさら [kotosara]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こと‐さら【殊更】 [名・形動] 1考えがあってわざとすること。また、そのさま。故意。「殊更な仕打ち」「殊更につらく当たる」 2格別なさま。「衆議判の時、よろしき由沙汰ありて、後にも―に感じ仰せ下されける由」〈徒然・一四〉[副] 1わざわざ。「殊更行かなくても、ついでの時でよい」 2特に際立って。とりわけ。格別。「今年の冬は殊更寒い」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đặc biệt, đặc biệt là, đặc biệt nghiêm trọng, đặc biệt quan trọng