Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 殆( đãi ) ど( do )
Âm Hán Việt của 殆ど là "đãi do ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
殆 [đãi] ど [do ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 殆ど là ほとんど [hotondo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 殆ど 読み方:ほとんど 別表記:殆んど、ほとんど (1)全体のうちほんの一部しか欠いていないさまを意味する表現。 (2)あと少しで完成または終了するさまを意味する表現。 (3)ある物事を危うくしてしまいそうであるさまを意味する表現。 (4)全体のうちの大多数を指す表現。例えば「ほとんどの人が勘違いをしている」などという形で用いられる。 #デジタル大辞泉 ほとんど【×殆ど/▽幾ど】 《「ほとほと」の音変化》[名]大多数。大部分。「在庫の―を売りきる」[副] 1全部とはいえないが、それに近い程度に。おおかた。大部分。「病気は―治った」 2もう少しのところで。すんでのことに。「―気を失うところだった」 3切実であるさま。「十に一つもおぼつかなしと案じ続くる程に、―心細くて」〈おらが春〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hầu hết, gần như, phần lớn