Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)死(tử) 者(giả) に(ni) 鞭(tiên) 打(đả) つ(tsu)Âm Hán Việt của 死者に鞭打つ là "tử giả ni tiên đả tsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 死 [tử] 者 [giả] に [ni] 鞭 [tiên] 打 [đả] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 死者に鞭打つ là []
デジタル大辞泉死者(ししゃ)に鞭(むち)打・つ「死屍(しし)に鞭打つ」に同じ。
đánh vào người đã chết, hành hạ người đã chết