Âm Hán Việt của 死灰 là "tử hôi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 死 [tử] 灰 [hôi, khôi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 死灰 là しかい [shikai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐かい〔‐クワイ〕【死灰】 読み方:しかい 火の気がなくなり冷たくなった灰。また、生気のないもののたとえ。「頭(こうべ)を垂れて、—の如く控えたから」〈鏡花・高野聖〉 Similar words: 灰アッシュ灰分木灰