Âm Hán Việt của 死別 là "tử biệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 死 [tử] 別 [biệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 死別 là しべつ [shibetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐べつ【死別】 読み方:しべつ [名](スル)しにわかれること。「幼いころに父に—した」⇔生別。 Similar words: 弔い弔意弔慰弔永訣