Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)死(tử) を(wo) 軽(khinh) く(ku) す(su)Âm Hán Việt của 死を軽くす là "tử wo khinh kusu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 死 [tử] を [wo] 軽 [chí, khánh, khinh, chí, khánh, khinh] く [ku] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 死を軽くす là []
精選版 日本国語大辞典し【死】を=軽(かろ)くす[=軽(かろ)んずる]死を恐れずに事にあたる。*太平記(14C後)二〇「之(これ)に依て其の兵三十万騎、心を一にして死を軽くせり」
xem nhẹ cái chết, coi thường cái chết, không sợ chết