Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 死( tử ) に( ni )
Âm Hán Việt của 死に là "tử ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
死 [tử] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 死に là しに [shini]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しに【死に】 一[0](名) ①死ぬこと。死んでしまっていること。死。⇔生き「生き-の瀬戸際」 ②本来の効果を十分に果たさずに終わること。「-金」 ③囲碁で、一群の石が独立した二つ以上の目をもたず、相手の生きている一群の石に取り囲まれている状態。相手の上げ石となる。⇔生き「-石」 二(接頭) 人をののしっていう語に付いて、ののしる意をさらに強める。「-畜生」Similar words :死歿 死 没 死没 絶命
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chết, qua đời, mất, từ trần