Âm Hán Việt của 歳月 là "tuế nguyệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 歳 [tuế] 月 [nguyệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 歳月 là さいげつ [saigetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐げつ【歳月】 読み方:さいげつ としつき。年月。「完成に一〇年の—を要する」「五年の—が流れた」 Similar words: 時日月春秋星霜タイム