Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 歯( xỉ ) 止( chỉ ) め( me )
Âm Hán Việt của 歯止め là "xỉ chỉ me ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
歯 [xỉ] 止 [chỉ] め [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 歯止め là はどめ [hadome]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 は‐どめ【歯止め】 読み方:はどめ 1車輪が動かないように、車輪と車輪接触面との間に挟んでおくもの。「―を噛(か)ませる」 2車輪の回転を止める装置。ブレーキ。 3事態の進行を抑えとどめる働きをするもの。「インフレに―をかける」「欲望の―がきかなくなる」 # ウィキペディア(Wikipedia) 歯止め 『歯止め』(はどめ)は、松本清張の短編小説。『週刊朝日』1967年1月6日号から2月24日号に、「黒の様式」第1話として連載され、1967年8月に短編集「黒の様式」収録の一作として、光文社(カッパ・ノベルス)から刊行された。Similar words :ブレーキ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hãm lại, kìm hãm, kiềm chế, sự ngừng lại