Âm Hán Việt của 歯が立たない là "xỉ ga lập tanai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 歯 [xỉ] が [ga] 立 [lập] た [ta] な [na] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 歯が立たない là はがたたない [hagatatanai]