Âm Hán Việt của 歩行 là "bộ hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 歩 [bộ] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 歩行 là ほこう [hokou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほこう:-かう[0]【歩行】 (名):スル あるいてゆくこと。「右側を-する」 Similar words: 歩み散歩あんよ散策御拾い