Âm Hán Việt của 歩哨 là "bộ tiêu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 歩 [bộ] 哨 [sáo, tiêu, tiếu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 歩哨 là ほしょう [hoshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほ‐しょう〔‐セウ〕【歩×哨】 読み方:ほしょう 軍隊で、警戒・監視の任に当たること。また、その兵。「—に立つ」 Similar words: 後見守衛ガード警備備え