Âm Hán Việt của 歩合 là "bộ hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 歩 [bộ] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 歩合 là ぶあい [buai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶ‐あい〔‐あひ〕【歩合】 読み方:ぶあい 1ある数と他の数との割合。割・分・厘・毛、またはパーセントなどで示す。「公定―」 2取引高・売上高・出来高などに応じた手数料・報酬。「一割の―をとる」 Similar words: 委員会口銭手数料