Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 歩( bộ ) み( mi )
Âm Hán Việt của 歩み là "bộ mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
歩 [bộ] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 歩み là あゆみ [ayumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あゆみ[3]【歩み】 ①歩くこと。歩行。「-を止める」 ②あしなみ。歩調。「-をそろえる」 ③物事の進みかた。移り変わり。「月日の-」「戦後の日本社会の-」 ④「歩み板:③」の略。仮花道を「東のあゆみ」、仮花道と本花道をつなぐ方を「中のあゆみ」といった。 ⑤大型和船の船体上回りの構造部材の一。船体中央部の筒(つつ)の両側から船尾へ通す二本の並列した長い材で、帆柱を起倒する際の足場となり、矢倉の棟をも兼ねる。あゆび。あよび。 ⑥建築で、等間隔に並んだ木材の、中心線から中心線までの距離。 ⑦ねじの山と山、または谷と谷との間の距離。ピッチ。「ねじの-」Similar words :散歩 あんよ 散策 御拾い 歩行
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bước đi, hành trình