Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 武( vũ ) 者( giả )
Âm Hán Việt của 武者 là "vũ giả ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
武 [võ , vũ ] 者 [giả ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 武者 là むしゃ [musha]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 む‐さ【武▽者】 読み方:むさ 「むしゃ(武者) 」に同じ。 「—の城のおそろしきよしを語りけるなり」〈宇治拾遺・三〉 #む‐しゃ【武者】 読み方:むしゃ 1武芸に携わることを任務とする人。また、その集団。武士。むさ。「鎧(よろい)—」「坂東—」 2「武者所(むしゃどころ)」の略。Similar words :士人 侍 武家 武士 士
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
võ sĩ, chiến binh, dũng sĩ, samurai