Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 武( vũ ) 弁( biền )
Âm Hán Việt của 武弁 là "vũ biền ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
武 [võ , vũ ] 弁 [bàn , biền , biện ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 武弁 là ぶべん [buben]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぶべん[0]【武弁】 〔武官のかぶる冠の意から〕 武士。軍人。「予、素、一介の-/肉弾:忠温」 #デジタル大辞泉 ぶ‐べん【武弁】 読み方:ぶべん 《「弁」はかんむりの意》武士。武官。Similar words :兵隊 戦士 軍人 兵家 兵士
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hùng biện, tài ăn nói, khéo léo trong thuyết phục