Âm Hán Việt của 武家 là "vũ gia".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 武 [võ, vũ] 家 [cô, gia]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 武家 là ぶけ [buke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶ‐け【武家】 読み方:ぶけ 1武士の家筋。武門。また、一般に武士の総称。⇔公家(くげ)。 2室町時代、特に幕府あるいは将軍家をいう。 Similar words: 士人侍武士武者士