Âm Hán Việt của 此の中 là "thử no trung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 此 [thử] の [no] 中 [trung, trúng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 此の中 là このじゅう [konojuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 このじゅう:-ぢゆう【此▼の中】 ①このあいだじゅう。このごろ。最近。「-はとりわけすまふがはやる/狂言・蚊相撲」 ②先日。先頃。この間。「-花をぬすんだがよいか/狂言・花盗人」 Similar words: 近頃現下現世現在今節