Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 正( chính ) 鵠( cốc )
Âm Hán Việt của 正鵠 là "chính cốc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
正 [chánh, chính] 鵠 [cốc, hộc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 正鵠 là せいこう [seikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せいこう[0]【正鵠▼】 「せいこく(正鵠)」の慣用読み。 #三省堂大辞林第三版 せいこく[0]【正鵠▼】 〔「礼記:中庸・射義」。「せいこう」は慣用読み〕 ①的(まと)の中央の黒点。くろぼし。 ②ねらいどころ。急所。要点。 [句項目]正鵠を射る Similar words :核心 眼目 ポイント 要領 肯綮
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mục tiêu, đích đến