Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)正(chính) 面(diện) 切(thiết) る(ru)Âm Hán Việt của 正面切る là "chính diện thiết ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 正 [chánh, chính] 面 [diện] 切 [thế, thiết] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 正面切る là []
三省堂大辞林第三版正面切・る①相手に面と向かって対する。②遠慮せず、はっきりとした態度で物事を行う。「-・って物を言う」⇒ 正面
đối đầu trực diện, đối mặt trực tiếp