Âm Hán Việt của 正義 là "chính nghĩa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 正 [chánh, chính] 義 [nghĩa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 正義 là せいぎ [seigi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐ぎ【正義】 読み方:せいぎ 1人の道にかなっていて正しいこと。「—を貫く」「—の味方」 2正しい意義。また、正しい解釈。「四書—」「其実はあたの語の—に非るなり」〈西村茂樹・明六雑誌三三〉 3人間の社会行動の評価基準で、その違反に対し厳格な制裁を伴う規範。 Similar words: ジャスティス中正正道