Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 正( chính ) 直( trực )
Âm Hán Việt của 正直 là "chính trực ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
正 [chánh, chính] 直 [trực]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 正直 là しょうじき [shoujiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐じき〔シヤウヂキ〕【正直】 [名・形動]正しくて、うそや偽りのないこと。また、そのさま。「正直なところ自信がない」「正直に非を認める」「正直者」[名] 1おもりを糸で垂らして柱などの傾きを調べる道具。 2桶屋(おけや)の職人などが用いる1メートルくらいの大きな鉋(かんな)。木のほうをのせて削る。[副]見せかけやごまかしではないさま。率直なさま。本当のところ。「その計画は正直不可能だ」[派生]しょうじきさ[名] #せい‐ちょく【正直】 [名・形動]正しくてまっすぐなこと。偽りのないこと。また、そのさま。しょうじき。「―ナ人」〈和英語林集成〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thành thật, trung thực