Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)正(chính) 気(khí)Âm Hán Việt của 正気 là "chính khí". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 正 [chánh, chính] 気 [khí]
Cách đọc tiếng Nhật của 正気 là しょうき [shouki]
デジタル大辞泉しょう‐き〔シヤウ‐〕【正気】読み方:しょうき正常な心。確かな意識。「―を失う」「―に返る」「―の沙汰(さた)とは思えない」#せい‐き【正気】読み方:せいき1天地間に存在するという、物事の根本をなす気。2正しい気風・気性。「神州の―と申すべき有難き 人々なり」〈染崎延房・近世 紀聞〉Similar words:正体 本地 本性 意識