Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)正(chính) 式(thức)Âm Hán Việt của 正式 là "chính thức". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 正 [chánh, chính] 式 [thức]
Cách đọc tiếng Nhật của 正式 là せいしき [seishiki]
デジタル大辞泉せい‐しき【正式】[名・形動]定められた正しい方式や、簡略化しない本来の形式に従っていること。また、そのさま。「正式な(の)要請」「正式な(の)名称」