Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)正(chính) 対(đối)Âm Hán Việt của 正対 là "chính đối". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 正 [chánh, chính] 対 [đối]
Cách đọc tiếng Nhật của 正対 là せいたい [seitai]
デジタル大辞泉せい‐たい【正対】[名](スル)真正面から相対すること。面と向かうこと。「死と正対する」