Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)正(chính) 室(thất)Âm Hán Việt của 正室 là "chính thất". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 正 [chánh, chính] 室 [thất]
Cách đọc tiếng Nhật của 正室 là せいしつ [seishitsu]
デジタル大辞泉せい‐しつ【正室】1身分の高い人の正妻。本妻。「正室におさまる」⇔側室。2おもて座敷。