Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 正( chính ) し( shi ) い( i )
Âm Hán Việt của 正しい là "chính shi i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
正 [chánh, chính] し [shi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 正しい là ただしい [tadashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ただし・い【正しい】 読み方:ただしい [形][文]ただ・し[シク] 1形や向きがまっすぐである。㋐形が曲がったりゆがんだりしていない。「線に沿って—・く並べる」「—・い姿勢を保つ」㋑血筋などの乱れがない。「由緒—・い家柄」 2道理にかなっている。事実に合っている。正確である。「—・い解答のしかた」「—・い内容」「公選法は—・くは公職選挙法という」「—・いトレーニング方法」 3道徳・法律・作法などにかなっている。規範や規準に対して乱れたところがない。「行いを—・くする」「礼儀—・い態度」「—・い判決」 [派生]ただしさ[名]Similar words :真面目 公明正大
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chính xác, đúng, đúng đắn, một cách chính xác